Đá Hoa Cương Tại Quận 10
Liên hệ
5238
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Bảng Giá Từng Loại Đá : Đá Hoa Cương Tại Quận 10
Cầu thang: /1m2
Mặt tiền: /1m2
bàn bếp : /1md Đơn Giá Đã Bao Gồm Vật Tư Và Thi Công Vận Chuyển
Đơn Giá Chưa Bao Gồm Thuế VAT
Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2020
ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
|
Báo Giá Đá Granite |
Bàn bếp m/dài |
Cầu thang m/2 |
Mặt tiền m/2 |
|
Trắng Ấn Độ |
500 |
650 |
800 |
|
Trắng Bình Định |
520 |
670 |
820 |
|
Trắng Phan Rang |
530 |
680 |
830 |
|
Trắng Sa Mạc |
770 |
920 |
1.070 |
|
Trắng Suối Lau |
450 |
600 |
750 |
|
Trắng Tư Bản |
740 |
890 |
1.040 |
|
Trắng Ngọc Bính |
500 |
650 |
800 |
|
Trắng Ánh Kim |
480 |
630 |
780 |
|
Trắng Mắt Rồng |
570 |
720 |
870 |
|
Trắng Sứ |
590 |
740 |
890 |
|
Trắng Tây Ban Nha |
430 |
580 |
730 |
|
Đen Kim Sa Trung |
900 |
1.050 |
1.250 |
|
Đen Quế |
700 |
850 |
1.000 |
|
Đen Phú Yên |
700 |
850 |
1.000 |
|
Đen Lông Chuột |
520 |
670 |
820 |
|
Đen Bazan |
700 |
850 |
1.000 |
|
Đen Tia Chớp |
620 |
770 |
920 |
|
Xà Cừ Xanh Đen |
650 |
800 |
950 |
|
Đen Ấn Độ Bông Trắng |
1.050 |
1.200 |
1.350 |
|
Đỏ Ấn Độ |
1.250 |
1.400 |
1.550 |
|
Tím Ngọc Trai |
1.400 |
1.550 |
1.700 |
|
Báo Giá Đá Marble |
Bàn bếp |
Cầu thang |
Mặt tiền |
|
Trắng Volakas |
1.600 |
1.800 |
1.950 |
|
Nâu Tay Ban Nha |
1.050 |
1.250 |
1.450 |
|
Nâu Dark Emperador |
1.200 |
1.400 |
1.600 |
|
Trắng Carrara |
1.600 |
1.950 |
2.250 |
|
Xanh Napoli |
1,500 |
1.150 |
1,600
|






































































































































































































































































































































































































































































































































