Đá Đen Kim Cương
Liên hệ
4805
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Đá hoa cương đen kim sáng loáng không thua kém gì đá đen ấn độ cả.
Đá đen kim cương ốp cầu thang, tuy là thuộc đá Granite đen kim cương nhưng nó vẫn gọi là đá đen nhuộm.
Mà Đá Đen Kim Cương Giá Rẻ hơn nhiều so với những dòng đá hoa cương màu đen khác.
Đá Đen Kim Cương, Đá Granite Đen Kim Cương là thuộc Đá Đen Nhuộm.
Tuy là Đá Hoa Cương Đen Nhuộm nhưng cấu hình Đá Đen Kim Cương rất khỏe.
Đá Granite Đen Nhuộm của công ty chúng tôi là những sản phẩm đứng trên thị đạt tiêu chẩn số 1.
Về Đá Hoa Cương Đen Kim, các nguồn Đá Hoa Cương Granite và Đá Hoa Cương Nhân Tạo khác.
Bảng Giá Từng Loại Đá : Đá Đen Kim Cương
Cầu thang: /1m2
Mặt tiền: /1m2
bàn bếp : /1md Đơn Giá Đã Bao Gồm Vật Tư Và Thi Công Vận Chuyển
Đơn Giá Chưa Bao Gồm Thuế VAT
Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2020
ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Báo Giá Đá Granite |
Bàn bếp m/dài |
Cầu thang m/2 |
Mặt tiền m/2 |
Trắng Ấn Độ |
500 |
650 |
800 |
Trắng Bình Định |
520 |
670 |
820 |
Trắng Phan Rang |
530 |
680 |
830 |
Trắng Sa Mạc |
770 |
920 |
1.070 |
Trắng Suối Lau |
450 |
600 |
750 |
Trắng Tư Bản |
740 |
890 |
1.040 |
Trắng Ngọc Bính |
500 |
650 |
800 |
Trắng Ánh Kim |
480 |
630 |
780 |
Trắng Mắt Rồng |
570 |
720 |
870 |
Trắng Sứ |
590 |
740 |
890 |
Trắng Tây Ban Nha |
430 |
580 |
730 |
Đen Kim Sa Trung |
900 |
1.050 |
1.250 |
Đen Quế |
700 |
850 |
1.000 |
Đen Phú Yên |
700 |
850 |
1.000 |
Đen Lông Chuột |
520 |
670 |
820 |
Đen Bazan |
700 |
850 |
1.000 |
Đen Tia Chớp |
620 |
770 |
920 |
Xà Cừ Xanh Đen |
650 |
800 |
950 |
Đen Ấn Độ Bông Trắng |
1.050 |
1.200 |
1.350 |
Đỏ Ấn Độ |
1.250 |
1.400 |
1.550 |
Tím Ngọc Trai |
1.400 |
1.550 |
1.700 |
Báo Giá Đá Marble |
Bàn bếp |
Cầu thang |
Mặt tiền |
Trắng Volakas |
1.600 |
1.800 |
1.950 |
Nâu Tay Ban Nha |
1.050 |
1.250 |
1.450 |
Nâu Dark Emperador |
1.200 |
1.400 |
1.600 |
Trắng Carrara |
1.600 |
1.950 |
2.250 |
Xanh Napoli |
1,500 |
1.150 |
1,600 |